NIKAWA - VÌ SỰ AN TOÀN CỦA BẠN !
Logo
Trang chủ » Tin tức

Trọng lượng riêng của thép là bao nhiêu? Cách tính trọng lượng riêng của thép

  Thứ Hai, 24/02/2025 | 12:07 GMT+7

Thép là một trong những vật liệu quan trọng và được sử dụng phổ biến trong xây dựng, cơ khí, sản xuất và nhiều lĩnh vực khác. Một trong những yếu tố cần quan tâm khi sử dụng thép là trọng lượng riêng, bởi nó ảnh hưởng trực tiếp đến khả năng chịu lực, thiết kế kết cấu và chi phí thi công. Vậy trọng lượng riêng của thép là bao nhiêu và cách tính như thế nào, hãy cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết dưới đây.

Trọng lượng riêng của thép là bao nhiêu?


Trọng lượng riêng của thép

Trọng lượng riêng của thép tiêu chuẩn là 7.850 kg/m³. Con số này có thể thay đổi tùy theo thành phần hợp kim của thép.

>>> Xem toàn bộ sản phẩm: Thang nhôm chính hãng Nikawa

Công thức tính trọng lượng riêng của thép chuẩn nhất

Trọng lượng riêng của thép sẽ được tính theo công thức sau:

γ = P/V

Trong đó:

  • γ: Trọng lượng riêng của thép (N/m³)
  • P: Khối lượng của thép (kg)
  • V: Thể tích của thép (m³)

Công thức tính thép tròn

Công thức tính trọng lượng riêng của thép tròn đặc:

P = 7.850 × L × (π×D^2)/4

Trong đó:

  • P: Trọng lượng thép (kg)
  • D: Đường kính thép (mm)
  • L: Chiều dài thép (m)
  • 7.850: Trọng lượng riêng của thép (kg/dm³)

Công thức tính thép hộp (Vuông/Chữ Nhật)

Công thức tính trọng lượng riêng của thép hộp chữ nhật:

P = 7.850 ×L × ( a x b - ( a - 2t ) x ( b - 2t))

Trong đó:

  • a, b: Kích thước cạnh của hộp (mm)
  • t: Độ dày của hộp (mm)
  • L: Chiều dài thép (m)

Tương tự, thép hộp vuông có công thức tương tự với a = b.

Công thức tính thép tấm

P = 7.850 × L × W ×T

Trong đó:

  • P: Trọng lượng thép (kg)
  • L: Chiều dài tấm thép (m)
  • W: Chiều rộng tấm thép (m)
  • T: Độ dày thép (mm)

    Công thức tính trọng lượng riêng của từng loại thép

    Bảng trọng lượng một số loại thép phổ biến

    Loại thép

    Đường kính (mm)

    Trọng lượng (kg/m)

    Thép tròn đặc

    6

    0.222

    8

    0.395

    10

    0.617

    20

    2.466

    25

    3.854

    Thép hộp vuông

    20x20mm, độ dày 1.0mm

    0.61

    40x40mm, độ dày 1.5mm

    2.26

    50x50mm, độ dày 2.0mm

    3.92

    100x100mm, độ dày 3.0mm

    11.78

    Thép hộp chữ nhật

    40x20mm, độ dày 1.2mm

    1.16

    60x30mm, độ dày 1.5mm

    2.46

    Thép tấm

    độ dày 2.0mm

    15.7

    độ dày 5.0mm

    39.25

    Tại sao cần tính trọng lượng riêng của thép?

    Việc tính trọng lượng riêng của thép đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực như xây dựng, cơ khí, sản xuất và thiết kế kết cấu. Trước hết, nó giúp dự toán chi phí và vật liệu chính xác, tránh lãng phí hoặc thiếu hụt khi mua thép, đồng thời hỗ trợ lập kế hoạch ngân sách hiệu quả. Trong thiết kế kết cấu, việc xác định đúng trọng lượng thép giúp đảm bảo an toàn, tránh quá tải và tăng độ bền cho công trình. Ngoài ra, khi vận chuyển và lắp đặt, biết được trọng lượng thép giúp chọn phương tiện phù hợp, hạn chế rủi ro hư hỏng do quá tải.

    Bên cạnh đó, việc kiểm tra trọng lượng riêng còn giúp đánh giá chất lượng thép, so sánh với tiêu chuẩn để phát hiện sai số trong sản xuất. Đối với quá trình gia công, tính toán chính xác trọng lượng giúp giảm hao hụt nguyên vật liệu, tối ưu hóa thiết kế mà vẫn đảm bảo độ bền. Nhìn chung, hiểu rõ trọng lượng riêng của thép không chỉ giúp tối ưu hóa chi phí mà còn đảm bảo chất lượng, an toàn và hiệu suất sử dụng trong thực tế.


    Việc tính trọng lượng riêng của thép đóng vai trò quan trọng trong nhiều lĩnh vực

    Việc hiểu rõ trọng lượng riêng của thép không chỉ giúp tính toán chính xác khối lượng vật liệu cần sử dụng mà còn hỗ trợ tối ưu chi phí, đảm bảo an toàn trong thiết kế và thi công. Bằng cách áp dụng các công thức tính phù hợp, bạn có thể dễ dàng xác định trọng lượng của từng loại thép theo nhu cầu sử dụng. Hy vọng bài viết của Nikawa đã cung cấp thông tin hữu ích để bạn áp dụng trong thực tế một cách hiệu quả.

    >>> ĐỌC THÊM: 

    Ý kiến về: Trọng lượng riêng của thép là bao nhiêu? Cách tính trọng lượng riêng của thép
    Tin Nổi Bật
    Tin Xem Nhiều

    Nhận tư vấn miễn phí